Gói xét nghiệm dấu ấn ung thư cho Nữ
STT | Tên dịch vụ |
---|---|
1 | AFP (ung thư gan) |
2 | CEA (ung thư đường tiêu hóa) |
3 | CA 72-4 (ung thư dạ dày) |
4 | CA 19-9 (Ung thư tụy) |
5 | Pro GRP (ung thư phổi tế bào nhỏ) |
6 | Cyfra 21-1 (ung thư phổi) |
7 | CA 15-3 (ung thư vú) |
8 | CA 125 (ung thư buồng trứng) |
9 | SCC (ung thư tế bào biểu mô vảy) |
Gói xét nghiệm dấu ấn ung thư cho Nam
STT | Tên dịch vụ |
---|---|
1 | AFP (ung thư gan) |
2 | CEA (ung thư đường tiêu hóa) |
3 | CA 72-4 (ung thư dạ dày) |
4 | CA 19-9 (Ung thư tụy) |
5 | Pro GRP (ung thư phổi tế bào nhỏ) |
6 | Cyfra 21-1 (ung thư phổi) |
7 | CA 15-3 (ung thư vú) |
8 | CA 125 (ung thư buồng trứng) |
9 | SCC (ung thư tế bào biểu mô vảy) |